Nghe đọc

Trong những trạng nguyên của đất Việt, rất nhiều người nổi tiếng là thần đồng thông minh từ nhỏ. Tuy nhiên, một vị thần đồng đỗ trạng rồi lại không làm quan mà chỉ muốn làm dân thường, nhưng vẫn góp công lớn trị quốc, đánh đuổi giặc ngoại xâm, thì chỉ có trạng nguyên Bạch Liêu.

Đỗ trạng lại không ra làm quan

Bạch Liêu sinh năm 1236 tại phủ Diễn Châu (nay thuộc Diễn Châu, Nghệ An), trong một gia đình nhà nho nghèo. Cha ông làm nghề dạy học bốc thuốc, là người “tích phúc truyền gia”, lấy nhân nghĩa làm gốc.

Bạch Liêu nổi tiếng thần đồng từ nhỏ, 6 tuổi biết đọc, 7 tuổi biết làm thơ, 8 tuổi làm được văn, đến khi 15 tuổi thì danh tiếng thần đồng đã truyền đi khắp nơi. Tương truyền “ông có trí nhớ dai chẳng ai bằng, có cặp mắt lóng lánh, nhãn quan thần lực đọc sách 10 dòng trong nháy mắt”.

Bạch Liêu thi đỗ trạng nguyên năm 1266. Tuy nhiên, khác với các trạng nguyên khác, ông từ chối làm quan, xin được về quê để phụng dưỡng mẹ và giúp đỡ bà con lối xóm.

Giúp trị quốc, chuẩn bị đánh giặc

Khi ấy Chiêu Minh Vương Trần Quang Khải được trao trấn thủ Nghệ An, quê hương của Bạch Liêu. Mến trọng tài đức của vị trạng nguyên, Trần Quang Khải mời ông làm môn khách trong nhà, thường xướng họa thơ phú, đàm đạo văn chương rất tâm đắc. Dần dần Trần Quang Khải coi Bạch Liêu là người thân tín, để ông tham gia bàn việc quân, việc nước. Thời điểm quân Mông Thát dồn dập tiến đánh nhà Tống, nhận thấy đất Hoan Diễn thuộc Nghệ An là nơi đất đai trù phú, phù hợp để xây dựng thành một hậu phương vững chắc nếu có cuộc chiến với quân Mông Thát, nên Bạch Liêu đã viết ra “Biến pháp tam chương, nêu ba việc mà Đại Việt cần làm là:

  • Về tuyển quân: Kiểm tra dân số, ghi hết vào sổ nhân khẩu; Chiêu mộ tráng đinh sung vào quân đội đủ mười vạn; Thường xuyên luyện tập võ nghệ, phép đánh trận để khi cần sẽ dùng đến; Mặt khác, lập các xưởng rèn đúc vũ khí để trang bị cho binh lính.
  • Về lương thực: Khuyến khích các Vương hầu, quan tướng lập điền trang rồi chiêu tập dân nghèo, người không có ruộng và đưa gia nô vào canh tác, khai khẩn để có thêm lương thực, của cải. Từ Thanh Hóa vào đến dãy Hoành Sơn, cứ 20 dặm lại lập kho chứa thóc và binh khí.
  • Về sách lược đối với phía Nam: Củng cố các đồn binh ở biên giới phía Nam Nghệ An, cho dân khai khẩn đất bỏ hoang, vừa lập làng vừa mở thêm bờ cõi và cảnh giác với quân địch.

Trần Quang Khải xem xong “Biến pháp tam chương” thì tấm tắc khen và thi hành ngay kế sách. Sau 5 năm (1266 – 1271), Hoan Diễn trở nên trù phú và giàu có, lương thực dư dả, lại có 10 vạn quân dự bị, thành hậu phương vững chắc cho một cuộc chiến với quân Mông Thát nếu nó xảy ra.

Hiến kế đánh bại giặc khi giang sơn lâm cảnh “nghìn cân treo sợi tóc

Năm 1285, quân Nguyên Mông xâm lược Đại Việt lần thứ 2. Trong lúc giang sơn lâm vào cảnh nghìn cân treo sợi tóc, vua Trần nhận được bản tấu của Bạch Liêu về tình hình vùng đất Hoan Diễn, phân tích rõ ràng điểm mạnh yếu, từ đó hiến kế đánh quân Nguyên. Vua Trần Nhân Tông đọc rất vừa ý, liền cử Trần Quang Khải đến Nghệ An để cầm cự với giặc. Bạch Liêu đã phân tích tình hình, chỉ ra kế sách cho Trần Quang Khải, khiến quân Nguyên Mông bại trận và sa lầy. Nguyên Mông tiến đánh trong tình trạng thiếu lương, trong khi đó Nghệ An vốn là hậu phương rất dồi dào lương thực. Điều đó cho thấy quân Đại Việt đã chuẩn bị bảo vệ tốt quân lương, không để rơi vào tay quân Nguyên.

Sau khi Đại Việt chiến thắng, trong số những người được ban thưởng có Bạch Liêu, nhưng ông đã từ chối mọi tước vị cũng như vật phẩm. Bạch Liêu về quê dạy học và bốc thuốc chữa bệnh cho người dân.

Lời bàn:

Đỗ trạng lại không ra làm quan mà chỉ muốn làm dân thường, nhưng khi đất nước nguy nan thì Bạch Liêu vẫn góp công lớn trong việc trị quốc, đánh đuổi giặc ngoại xâm. Chí hướng của trạng nguyên Bạch Liêu một lần nữa cho thấy rằng, đạo học cao nhất của người xưa không nằm ở chỗ công danh lợi lộc mà nằm ở việc nỗ lực trở thành bậc Thánh hiền, hoặc ít nhất cũng làm người quân tử, chứ không phải là kẻ tiểu nhân phàm tục.